Máy nén khí không dầu ZR/ZT cho mọi ứng dụng của bạn

Mọi điều bạn cần biết về máy nén khí ZR/ZT. Máy nén khí đầu tiên đạt chứng nhận Class 0
Máy thổi trục vít không dầu ZR/ZT

Mọi thứ bạn cần để hiểu quy trình thiết lập và vận hành thống khí nén của bạn

Khám phá cách tạo ra một hệ thống khí nén hiệu quả tối ưu hơn.
vận chuyển khí nén
Đóng

Hydrogen Gas compressors electrolyzers

Cẩm nang về thiết bị điện phân dùng trong sản xuất hydro

Khí Hydro đang trở thành nguồn năng lượng chủ chốt trong hành trình hướng tới một tương lại xanh và bền vững. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về 4 công nghệ máy điện phân phổ biến nhất hiện nay - từ Alkaline đến PEM, Tế bào điện phân Oxit rắn và AEM – cùng với ưu nhược điểm, ứng dụng lý tưởng, và chi phí đầu tư của từng loại.

 

Ngoài ra, bạn sẽ khám phá vai trò quan trọng của máy nén khí trong hệ thống sản xuất hydro, cũng như giải pháp linh hoạt từ Atlas Copco giúp tối ưu hiệu suất và độ an toàn.

Công nghệ sản xuất hydro với trọng tâm là hệ thống thu hồi CO2

Là nguồn năng lượng tiềm năng của tương lai, hydro đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu. Để có nguồn cung cấp khí hydro ổn định, bạn chỉ cần sở hữu công nghệ sản xuất phù hợp - trước hết là thiết bị gọi là “máy điện phân”, nơi nước được tách thành hydro và oxy.

Sau đó, hydro có thể được lưu trữ trong các bình chịu áp lực ở áp suất cao. Khi cần sử dụng, thiết bị gọi là “pin nhiên liệu” sẽ chuyển đổi hydro thành năng lượng sạch.

Tuy nhiên, hydro là phân tử nhỏ nhất từng được biết đến, khiến việc lưu trữ trở nên khó khăn do chiếm nhiều không gian. Vì vậy, hydro cần được nén trước khi lưu trữ.

Bốn công nghệ sản xuất hydro chính

Sản xuất hydro xanh là quá trình tách phân tử nước để tạo ra hydro và oxy tinh khiết. Quá trình này cần đến một thiết bị gọi là máy điện phân, vốn thường là phần tốn kém nhất trong hệ thống — cả về chi phí đầu tư ban đầu lẫn vận hành. Thực tế, máy điện phân chiếm khoảng 70% tổng chi phí của các công nghệ sản xuất hydro kiểu này.

Tuy nhiên, không phải máy điện phân nào cũng giống nhau. Hiện có bốn công nghệ chính, và nếu bạn muốn tự sản xuất hydro, điều đầu tiên cần làm là xác định loại máy điện phân phù hợp nhất với nhu cầu vận hành của bạn.

Điều này phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Năng lượng từ hydro có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực - từ xe buýt chạy bằng hydro đến các nhà máy điện.

Hãy cùng khám phá bốn loại máy điện phân phổ biến và điểm khác biệt của từng loại:

  • Máy điện phân Alkaline
    Đây là loại máy điện phân công nghiệp lâu đời nhất, đã được sử dụng trong nhiều năm. Trong hệ thống này, các ion hydroxide di chuyển qua chất điện phân (dung dịch kiềm) từ cực âm đến cực dương để tạo ra hydro.
  • Máy điện phân màng polymer (PEM): Loại này sử dụng màng polymer rắn làm chất điện phân để dẫn proton từ cực dương sang cực âm, đồng thời cách điện các điện cực.
  • Máy điện phân oxit rắn (SOE)
    Sử dụng vật liệu gốm rắn làm chất điện phân, hoạt động ở nhiệt độ cao để dẫn các ion oxy mang điện tích âm, tạo ra hydro theo cách khác biệt.
  • Máy điện phân màng trao đổi anion (AEM)
    Đây là công nghệ mới nổi, hoạt động tương tự như điện phân kiềm nhưng không cần sử dụng kim loại quý đắt tiền như trong công nghệ PEM.

Ưu và nhược điểm của các loại máy điện phân khác nhau

Một hệ thống máy điện phân đều có những ưu điểm và hạn chế riêng.

 

  • Alkaline:
    Loại máy điện phân này không cần sử dụng kim loại quý hiếm, giúp giảm đáng kể chi phí so với công nghệ PEM. Tuy nhiên, nó phản ứng chậm với sự thay đổi công suất và cần khoảng 20 phút để khởi động.
  • PEM (Màng điện phân polymer):
    Đây là công nghệ ngày càng phổ biến. Mặc dù chi phí cao hơn Alkaline - một phần do cần dùng kim loại quý - nhưng nó có khả năng phản ứng nhanh với biến động và khởi động gần như ngay lập tức.
  • Oxit rắn (Solid Oxide):
    Đây là công nghệ hiệu quả nhất hiện nay và đang tiến gần đến giai đoạn công nghiệp hóa. Tuy nhiên, hiện tại chi phí vẫn rất cao. Dự kiến chi phí sẽ giảm khi công nghệ này được ứng dụng rộng rãi hơn.
  • AEM (Màng trao đổi anion):
    Là công nghệ mới kết hợp giữa Alkaline và PEM. Dù chưa được công nghiệp hóa, AEM có tính linh hoạt cao và không cần dùng kim loại quý. Khi được phát triển thêm, đây có thể trở thành giải pháp thay thế bền vững cho PEM.

Khoảng vận hành hiệu quả cho mỗi công nghệ điện phân

Mỗi công nghệ sản xuất hydro đều có "điểm tối ưu" riêng, quyết định ứng dụng phù hợp nhất của nó (các số liệu dưới đây giả định áp suất đầu ra từ 5-100 bar):

 

  • Alkaline:
    Áp suất đầu ra tương đối thấp, thường từ 0 đến 16 bar, hiếm khi vượt quá mức này. Đây là công nghệ đã được kiểm chứng, lý tưởng cho các ứng dụng có công suất từ 10-20 MW.
  • PEM (Màng điện phân polymer):
    Áp suất đầu vào tiêu chuẩn khoảng 30 bar, có thể dao động ±10 bar. Nhờ khả năng phản ứng nhanh, PEM phù hợp với các nhà máy quy mô nhỏ. Dù chi phí cao hơn, công nghệ này vẫn thích hợp cho nhiều ứng dụng từ 10-40 MW.
  • Oxit rắn (Solid Oxide):
    Công nghệ này yêu cầu hơi nước, nên rất phù hợp với các hệ thống có nguồn hơi quá trình. Áp suất đầu vào gần bằng áp suất khí quyển. Dù còn mới, đây là lựa chọn tốt cho các ứng dụng từ 5-20 MW.
  • AEM (Màng trao đổi anion):
    Về ứng dụng, AEM tương tự PEM. Áp suất đầu vào thường là 30 bar, có thể dao động ±10 bar. Công nghệ này vẫn đang được hoàn thiện, nhưng có tiềm năng trở thành giải pháp bền vững cho các ứng dụng từ 10-40 MW.

Máy nén khí cho quá trình sản xuất hydro

Tất cả các công nghệ sản xuất hydro đều có một điểm chung: chúng cần đến máy nén khí. Dù máy nén khí chỉ chiếm khoảng 10% tổng chi phí của hệ thống sản xuất hydro, nhưng lại là yếu tố then chốt. Nói cách khác, nếu không có máy nén chất lượng cao và đáng tin cậy, toàn bộ hệ thống sẽ không thể vận hành hiệu quả.

 

Yếu tố quyết định trong quá trình nén khí chính là áp suất đầu vào. Áp suất đầu vào càng thấp thì yêu cầu đối với máy nén càng cao.

 

Ngoài ra, không thể nén hydro liên tục trong một giai đoạn duy nhất. Lý do là khí sẽ nóng lên trong quá trình nén, nhưng nhiệt độ cần được giữ dưới 130°C. Điều này có nghĩa là cần nhiều giai đoạn nén để đạt được áp suất cao mà vẫn đảm bảo an toàn và hiệu suất.

Trạm tiếp nhiên liệu hydro

Trạm tiếp nhiên liệu hydro

Giải pháp điện phân kết hợp

Atlas Copco đã phát triển nhiều công nghệ nội bộ để bổ trợ cho mọi loại máy điện phân hiện có.

 

Điều này bao gồm cả giải pháp kết hợp, có khả năng tương thích với nhiều loại máy điện phân và ứng dụng khác nhau.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp linh hoạt phù hợp với nhu cầu của mình - hoặc chưa rõ loại công nghệ nào là tối ưu - hãy liên hệ ngay với chuyên gia sản xuất hydro của chúng tôi. Họ sẽ đồng hành cùng bạn để tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống của bạn.

Công nghệ Ưu điểm Nhược điểm Điểm tối ưu
Alkaline Công nghệ đã được kiểm chứng Phản ứng chậm với biến động cộng suất Áp suất đầu ra (DP): 0-16 bar
  Không cần kim loại quý Khởi động chậm (khoảng 20 phút) Phù hợp với công suất 10-20 MW
  Chi phí thấp    
PEM Công nghệ phổ biến Chi phí cao hơn alkaline Áp suất đầu vào (DP): 30 bar (+/- 10 bar)
  Phản ứng nhanh với biến động Cần sử dụng kim loại quý Phù hợp với công suất: 10-40 MW
  Khởi động tức thì    
Oxit rắn (Solid Oxide) Hiệu suất cao nhất Chưa sẵn sàng cho công nghiệp hóa Áp suất đầu vào (DP): gần bằng áp suất khí quyển
  Chi phí có thể giảm trong tương lai Chi phí hiện tại rất cao Phù hợp với công suất: 5-20 MW
AEM Kết hợp lợi thế của PEM và Alkaline Chưa được công nghệ hóa Áp suất đầu vào (DP): 30 bar (+/- 10 bar)
  Linh hoạt Cần tiếp tục phát triển Phù hợp với công suất: 10-40 MW
  Không cần kim loại quý  
Khí Hydro H2 là gì? Các phương pháp sản xuất hydro phổ biến hiện nay
khí hidro giữa rừng cây xanh
Khí Hydro H2 là gì? Các phương pháp sản xuất hydro phổ biến hiện nay
Khí Hydro H2 là gì? Các phương pháp sản xuất hydro phổ biến hiện nay
Khí Hydro H2 là gì? Các phương pháp sản xuất hydro phổ biến hiện nay
Khám phá công nghệ sản xuất hydro hiện đại
Hydro – nguyên tố đơn giản nhất nhưng đầy tiềm năng – đang trở thành chìa khóa cho năng lượng sạch và bền vững. Bài viết giới thiệu các phương pháp sản xuất hydro phổ biến như cải tạo hơi nước từ khí tự nhiên, điện phân nước, sử dụng năng lượng mặt trời, và sản xuất sinh học. Đồng thời, phân tích chi tiết các công nghệ điện phân như PEM, Kiềm, Oxit rắn (SOEC) và AEM, cùng với ưu – nhược điểm, ứng dụng thực tế, và mức độ hoàn thiện công nghệ.
 
Khám phá công nghệ sản xuất hydro hiện đại
Hydro – nguyên tố đơn giản nhất nhưng đầy tiềm năng – đang trở thành chìa khóa cho năng lượng sạch và bền vững. Bài viết giới thiệu các phương pháp sản xuất hydro phổ biến như cải tạo hơi nước từ khí tự nhiên, điện phân nước, sử dụng năng lượng mặt trời, và sản xuất sinh học. Đồng thời, phân tích chi tiết các công nghệ điện phân như PEM, Kiềm, Oxit rắn (SOEC) và AEM, cùng với ưu – nhược điểm, ứng dụng thực tế, và mức độ hoàn thiện công nghệ.

Đọc thêm về hướng dẫn an toàn khí Hydrogen

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về thiết bị điện phân cho sản xuất khí hydro

Máy điện phân là gì và vai trò của nó trong sản xuất hydro?

Máy điện phân là thiết bị dùng để tách nước thành hydro và oxy thông qua dòng điện. Đây là thành phần cốt lõi trong hệ thống sản xuất hydro xanh.

Có bao nhiêu loại máy điện phân và khác nhau như thế nào?

Hiện có 4 loại chính: Alkaline, PEM, Oxit rắn (Solid Oxide) và AEM. Mỗi loại có đặc điểm riêng về chi phí, hiệu suất, tốc độ phản ứng và ứng dụng phù hợp.

Máy nén khí có cần thiết trong hệ thống sản xuất hydro không?

Có. Dù chỉ chiếm khoảng 10% chi phí, máy nén khí là yếu tố quan trọng để lưu trữ hydro ở áp suất cao và đảm bảo hiệu suất vận hành.

Làm thế nào để chọn loại máy điện phân phù hợp với nhu cầu của tôi?

Việc lựa chọn phụ thuộc vào công suất hệ thống, nguồn năng lượng đầu vào, yêu cầu về tốc độ phản ứng và ngân sách đầu tư. Chuyên gia của Atlas Copco có thể tư vấn giải pháp tối ưu.

Atlas Copco có cung cấp giải pháp kết hợp (hybrid) cho nhiều loại máy điện phân không?

Có. Atlas Copco đã phát triển các công nghệ nội bộ tương thích với nhiều loại máy điện phân, bao gồm cả giải pháp lai phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.