Bơm chân không cánh quạt xoay hai cấp ngâm dầu GVD 045-085 series
Giới thiệu GVD 045-085 series, bơm chân không cánh quạt xoay hai cấp ngâm dầu thế hệ tiếp theo được chế tạo cho hiệu suất và hiệu quả tối ưu. Những chiếc bơm cải tiến này được thiết kế để nâng tầm hoạt động của bạn thông qua việc cung cấp áp suất chân không tối ưu vượt trội, tốc độ bơm cao, khả năng xử lý hơi ưu việt, với mức tiếng ồn thấp—đồng thời giảm chi phí sở hữu.
GVD series mang lại những lợi ích gì?
Trải nghiệm hiệu quả với bơm chân không GVD thế hệ tiếp theo của chúng tôi, mang lại tốc độ bơm cao, giảm tiếng ồn và khả năng xử lý hơi cao hơn trong các ứng dụng ẩm so với thế hệ trước. Điều chỉnh cài đặt chân không của bạn một cách dễ dàng—chọn từ nhiều loại động cơ IE4 và các biến thể kích thước, đồng thời khám phá các tùy chọn hệ thống hóa bơm để tăng thêm tính linh hoạt. Thiết kế cắm điện và chạy của chúng tôi đảm bảo lắp đặt dễ dàng, có mặt bích xả và đầu nối root có thể điều chỉnh để thuận tiện. Ngoài ra, bộ lọc sương mù dầu tích hợp bảo vệ độ bền bằng cách ngăn ngừa chất gây ô nhiễm. Đạt được hiệu quả chi phí cao thông qua mức tiêu thụ điện năng được tối ưu hóa và phin lọc xả cho phép tái sử dụng dầu.
Phin lọc sương mù dầu đi kèm tăng cường hoạt động như thế nào?
GVD series được trang bị phin lọc sương mù dầu không chỉ hoạt động đơn thuần. Phin lọc cung cấp khả năng lọc hai cấp, thu sương mù dầu và loại bỏ sương mù không mong muốn và khí xả vào môi trường làm việc của bạn.
Bạn có thể giảm lãng phí hiệu quả bằng cách thu thập và tái sử dụng dầu đã xả, tối ưu hóa mức tiêu thụ và cắt giảm chi phí. Trải nghiệm những lợi ích toàn diện mà hệ thống khử sương dầu của chúng tôi mang lại, không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn thúc đẩy không gian làm việc xanh hơn, hiệu quả hơn.
GVD 045-085 series là lựa chọn lý tưởng cho:
- Sấy lạnh
- Hệ thống phủ
- Hệ thống & Máy móc
- Hệ thống kiểm tra rò rỉ
- Đông lạnh RAC
- Công nghệ năng lượng
- Lò công nghiệp
- Các loại khí công nghiệp
- Ô tô
- Hàng không
- Khử trùng
- Xử lý plasma
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Thiết bị | GVD 045 | GVD 065 | GVD 085 | |
Tốc độ bơm danh định (50Hz / 60Hz) | m3/giờ | 49 / 59 | 67 / 80 | 92 / 110 |
Tốc độ bơm (50Hz / 60Hz) | m3/giờ | 42 / 50 | 60 / 72 | 79 / 95 |
Tổng áp suất tối ưu không có chấn lưu khí | mbar | 3 × 10-3 | 3 × 10-3 | 3 × 10-3 |
Tổng áp suất tối ưu không có chấn lưu khí vị trí 1 | mbar | 6 × 10-3 | 6 × 10-3 | 6 × 10-3 |
Tổng áp suất tối ưu không có chấn lưu khí vị trí 2 | mbar | 2 × 10-2 | 2 × 10-2 | 2 × 10-2 |
Dung sai hơi nước | mbar | 35 | 30 | 25 |
Công suất hơn nước 50Hz / 60Hz | g/giờ | 1090 / 1308 | 1334 / 1601 | 1464 / 1757 |
Nạp dầu, tối thiểu / tối đa | l | 3,3 / 4,3 | 3,5 / 4,5 | 3,8 / 4,8 |
Nhiệt độ xung quanh cho phép | °C | 10 ~ 40 | 10 ~ 40 | 10 ~ 40 |
Mức tiềng ồn không có / có chấn lưu khí vị trí 1 | dB(A) | 58 / 60 | 58 / 60 | 58 / 60 |
Công suất định mức động cơ (50Hz / 60Hz) | kW | 1,1 / 1,3 | 1,5 / 1,8 | 2,2 / 2,6 |
Tốc độ danh định | rpm | 1465 | 1456 | 1472 |
Loại bảo vệ | IP | 55 | 55 | 55 |
Kết nối nạp | DN | 40 KF | 40 KF | 40 KF |
Kết nối xả | DN | 25 KF | 25 KF | 25 KF |
Kích thước bơm (D x R x C) | mm | 785 x 244 x 405 | 815 x 244 x 405 | 902 x 244 x 405 |
Trọng lượng tịnh | kg | 87 | 92 | 117 |
Tải sách quảng cáo của chúng tôi
- GVD 045-085 brochure 9.2 MB, PDF